LK1-03 Biệt thự Trường Thịnh Phát, Lê Nin, Vinh, Nghệ An

Thứ Hai - Thứ Sáu

info@jasa.edu.vn

0965.666.123

Các cách sử dụng của もう & まだ

Trong tiếng Nhật, ngữ pháp nhận được sự quan tâm của rất nhiều bạn. Ở bài học này, Nhật ngữ Jasa - học tiếng Nhật tại Nghệ An sẽ giới thiệu với các bạn cách sử dụng của ngữ pháp tiếng Nhật là もう & まだ


Ngữ pháp tiếng Nhật: もう & まだ
Ngữ pháp tiếng Nhật: Các cách sử dụng もう và まだ
もう (mou) có nghĩa là “đã / rồi”  まだ (mada) có nghĩa là “chưa / vẫn”

Ví dụ bạn nhìn vào đồng hồ để kiểm tra thời gian. Nếu bạn cảm thấy đã muộn và thời gian trôi qua mà bạn không nhận ra, bạn có thể nói: A: もうこんな時間だ。 (Mou konna jikan da.) Đã muộn thế này rồi à.

Và nếu bạn nghĩ rằng vẫn còn sớm, bạn nói: B : まだこんな時間だ。 (Mada konna jikan da.) Vẫn còn sớm.

Ví dụ về tình trạng nước ở trong cốc A: もう半分ない。 (Mou hanbun nai.) Uống mất nửa cốc rồi.

→ Nhấn mạnh vào phần bị mất đi trong cốc

B: まだ半分ある。 (Mada hanbun aru.) Vẫn còn một nửa.

→ Nhấn mạnh vào phần còn lại trong cốc.

Trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng cả 2 trong câu phủ định hoặc câu khẳng định. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé.

★ もう

1) “Đã … rồi” (với câu khẳng định)

「もう宿題やったの?」 Mou shukudai yatta no? Đã làm xong bài tập về chưa?

「うん、もうやった。」 Un, mou yatta. Ừ, tớ làm xong rồi.

今日は、6時にはもう電車に乗っていた。 Kyou wa, rokuji niwa mou densha ni notte ita. Tôi đã lên tàu lúc 6 giờ hôm nay.

4歳になった時にはもうひらがなが全部書けた。 Yonsai ni natta toki niwa mou hiragana ga zenbu kaketa. Tôi có thể viết tất cả chữ hiragana khi mới 4 tuổi.

もういい大人なんだから自分のことは自分で考えなさい。 Mou ii otona nan dakara jibun no koto wa jibun de kangaenasai. Bạn đã đủ tuổi suy nghĩ cho chính mình.

もう7月なの? 時間が過ぎるの早いね。(thông thường) Mou shichigatsu nano? Jikan ga sugiru no hayai ne. Đã tháng 7 rồi à? Thời gian trôi qua nhanh quá!

もういい加減にしてよ!(nữ giới) Mou iikagen ni shite yo!

*もういい加減にしろよ!(nam giới) Mou iikagen ni shiro yo! Đã đủ rồi!

もう半袖の季節なんだ。 Mou hansode no kisetsu nanda. Đã đến mùa để mặc áo cộc tay rồi.

2) “Nữa / không lần nào nữa” (với câu phủ định)

もう彼には会わない。 Mou kare niwa awanai. Tôi sẽ không gặp lại anh ta nữa.

もうそんなことは言いません。 Mou souna koto wa iimasen. Tôi sẽ không nói như vậy nữa.

もう二度とやりません。 Mou nidoto yarimasen. Tôi sẽ không làm điều đó lần nào nữa.

もうこの暑さには、耐えられない。 Mou kono atsusa niwa, taerarenai. Tôi không thể chịu sức nóng này thêm một chút nào nữa.

★ まだ

1) "Vẫn còn..." (với câu khẳng định)


この頃はまだ痩せていたなあ。 Konokoro wa mada yasete ita naa. Khi đó tớ vẫn còn thon thả nhỉ.

まだそこにいたの? Mada soko ni itano? Bạn vẫn còn ở đó chứ?

うちの子はまだ3歳です。 Uchino ko wa mada sansai desu. Con tôi vẫn còn 3 tuổi thôi.

マギー先生、まだ「もう」と「まだ」の違いがわかりません。 Maggie sensei, mada “mou” to “mada” no chigai ga wakarimasen. Cô Maggie ơi, Em vẫn không biết sự khác nhau giữa “もう” and “まだ”.

まだ昨日のこと、怒っているの? Mada kinou no koto, okotte iruno? Bạn vẫn còn giận chuyện hôm qua à?

*まだまだ ( madamada) Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại.

母は自分のことをまだまだ若いと思っている。 Haha wa jibun no koto wo madamada wakai to omotte iru. Mẹ tôi nghĩ rằng cô ấy vẫn còn trẻ

まだまだこの世の中にはわからないことがいっぱいある。 Madamada kono yo no naka niwa wakaranai koto ga ippai aru. Vẫn còn rất nhiều điều trên Thế Giới này mà chúng ta chưa biết.

娘が小学校を卒業するのはまだまだ先のことだと思っていた。 Musume ga shougakkou wo sotsugyou suru no wa madamada saki no koto dato omotte ita. Tôi nghĩ rằng việc tốt nghiệp tiểu học của con gái vẫn là một chặng đường dài.

「日本語お上手ですね。」 Nihongo ojouzu desu ne. Tiếng Nhật của bạn thực sự tốt nhỉ.

「いえ、まだまだです。」 Ie, madamada desu. Không, tôi vẫn còn kém lắm.

2) "Chưa..." (với câu phủ định)

まだN4に受かっていない。 Mada yonnkyuu ni ukatte inai. Tôi vẫn chưa đỗ được N4.

まだ日本に行ったことがない。 Mada nihon ni itta koto ga nai. Tôi chưa từng đến Nhật.

まだトロを食べたことがありません。 Mada “toro“ wo tabeta koto ga arimasen. Tôi chưa từng ăn “Toro”. (トロ: Dạ dày cá ngừ)

まだ起こっていないことを心配しても無駄だ。 Mada okotte inai koto wo shinpai shite mo muda da. Đừng lo lắng vô ích về chuyện vẫn chưa xảy ra.

Bạn thấy ngữ pháp tiếng Nhật này như thế nào? Có dễ sử dụng không?

Trong quá trình học tiếng Nhật đặc biệt là phần ngữ pháp, nếu bạn cần một công cụ để tra cứu. Nhật ngữ Jasa - Học tiếng Nhật tại Nghệ An xin giới thiệu với bạn từ điển tra ngữ pháp tiếng Nhật Kantan. Các bạn có thể sử dụng từ điển trên máy tính hoặc tải về điện thoại của mình tại đây!

Tin liên quan
  • Du học Hàn Quốc tại Nghệ An: Để chọn được trung tâm uy tín?
      Du học Hàn Quốc tại Nghệ An: Để chọn được trung tâm uy tín?

      Du học Hàn Quốc đã trở thành lựa chọn của nhiều học sinh Nghệ An, mở ra cơ hội phát triển cả về học vấn lẫn kỹ năng sống. Tuy nhiên, giữa hàng loạt các đơn vị tư vấn du học, việc tìm kiếm một trung tâm uy tín là điều không dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc lựa chọn trung tâm du học Hàn Quốc tại Nghệ An đáng tin cậy.

  • Du học Nhật Bản tại Nghệ An: Lựa chọn uy tín tại trung tâm Jasa
      Du học Nhật Bản tại Nghệ An: Lựa chọn uy tín tại trung tâm Jasa

      Ngày nay, du học không chỉ là ước mơ của nhiều học sinh mà còn là con đường mang lại tri thức, trải nghiệm và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, để thực hiện kế hoạch này, việc tìm đến các trung tâm tư vấn uy tín là điều rất quan trọng. Tại Nghệ An, du học Nhật Bản đang ngày càng phổ biến, và Công ty Cổ phần Hợp tác Quốc tế Jasa đã khẳng định vị thế của mình là trung tâm uy tín nhất trong lĩnh vực này.

  •  10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình
      10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình

      Người Nhật coi trọng sự gắn bó và đặt gia đình lên trên nhất. Không chỉ bởi những phẩm chất đặc trưng của con người nơi đây, mà còn bởi tính cách văn hóa tuyệt vời của họ. Cùng tìm hiểu 10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình của Nhật Bản nhé.

  • 10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言
      10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言

      Trong bài học từ vựng tiếng Nhật này, chúng ta cùng tìm hiểu danh sách 10 từ vựng tiếng Nhật Kanji với gốc 言. Đây là những cụm từ Kanji khá phổ biến và hay gặp.

  •  Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản
      Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản

      Phần học thêm tiếng Nhật về châm ngôn hay văn hóa, phong tục Nhật Bản là một yếu tố cơ bản cần thiết và vô cùng thú vị. Nắm được và biết cách dùng những châm ngôn, ngạn ngữ tiếng Nhật này không chỉ giúp bạn nâng cao và trau dồi khả năng ngôn ngữ, nó còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và đất nước bạn theo học.

  •  Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
      Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

      Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình Nhé. Những từ vựng tiếng nhật về gia đình là một trong những điều vô cùng quan trọng và cần phải học trong tiếng Nhật.