Kính ngữ được sử dụng phổ biến trong xã hội Nhật, nhằm biểu thị thái độ tôn trọng, lịch sự đối với người đối diện. Kính ngữ được sử dụng nhiều nhất khi giao tiếp với khách hàng, với những người lớn tuổi hoặc cấp trên, với những người không quen biết, hay trong những tình huống giao tiếp trang trọng.
Kính ngữ được chia làm 3 loại chính: 尊敬語(そんけいご: tôn kính ngữ), 謙譲語(けんじょうご: khiêm nhường ngữ) và 丁寧語(ていねいご: lịch sự ngữ), gọi chung là 敬語(けいご: kính ngữ)
A. 尊敬語: Tôn kính ngữ
Trong tôn kính ngữ, chủ ngữ (chủ thể hành động) là người khác (không phải bản thân người nói). Sử dụng tôn kính ngữ trong trường hợp này để bày tỏ sự kính trọng đối với người đó. (nâng người đó lên cao hơn bản thân mình)
1. Với những động từ có dạng kính ngữ đặc biệt:
[Chủ ngữ] + は/が + động từ kính ngữ
Bảng tóm tắt những động từ kính ngữ đặc biệt
Câu ví dụ:
① 山田さんは おそばを 召し上がりました。Anh Yamada đã ăn mì soba.
② 田中先生は いらっしゃいますか。Thầy Tanaka có ở đây không ạ?
③ 社長(しゃちょう)は ゴルフを なさいます。Giám đốc chơi golf.
④ アンさんは インドへ 出張(しゅっちょう)なさいます。Anh An sẽ đi công tác ở Ấn Độ.
2. Với những động từ không có dạng kính ngữ đặc biệt (ngoài mục 1 ở trên):
Mẫu câu 1: [Chủ ngữ] + は/が + お + động từ thể ます(bỏ ます) + に なります。
* Lưu ý: Mẫu câu 1 này không dùng với động từ nhóm 3 và những động từ nhóm 2 chỉ có 1 âm tiết phía trước đuôi 「る」 như 「いる」、「出る(でる)」、「着る(きる)」
① 先生は もう おかえり に なりました。
→ Thầy giáo đã về rồi.
② 部長(ぶちょう)は たばこを お吸(す)いに なりません。
→ Trưởng phòng không hút thuốc.
③ 社長(しゃちょう)は 会議(かいぎ) の予定(よてい) を お決めに なりました。
→ Giám đốc đã quyết định lịch họp rồi.
Mẫu câu 2: [Chủ ngữ] + は/が + ~れます/~られます
* Ngoài những động từ có dạng kính ngữ đặc biệt nêu ở mục 1, mẫu câu 2 có thể áp dụng với tất cả các động từ còn lại.
* Trong mẫu câu này, động từ được chia giống như thể bị động.
Trong khiêm nhường ngữ, chủ ngữ (chủ thể hành động) là bản thân người nói. Sử dụng khiêm nhường ngữ trong trường hợp này để bày tỏ sự kính trọng đối với người đối diện.
1. Những động từ có dạng khiêm nhường ngữ đặc biệt:
(私 + は/が) + động từ kiêm nhường ngữ
Bảng tóm tắt những động từ khiêm nhường ngữ đặc biệt
Câu ví dụ:
① 私は ミラーと 申(もう) します。
→ Tôi tên là Miller.
② 私は ベトナムから 参(まい)ります。
→ Tôi đến từ Việt Nam.
③ 3時ごろ そちらへ 参 (まい) ります。
→ Tôi sẽ đến đó tầm 3 giờ.
④ アンさんに ケーキを 作って いただきました。
→ An đã làm bánh ngọt cho tôi.
⑤ 山田さんの 結婚式 (けっこんしき)の写真(しゃしん) を 拝見(はいけん)しました。
→ Tôi đã xem ảnh cưới của Yamada.
2. Những động từ không có dạng khiêm nhường ngữ đặc biệt (ngoài mục 1 ở trên):
Động từ nhóm 1 & 2: お + động từ thể ます (bỏ ます) + します(いたします)
Động từ nhóm 3 dạng “kanji+ します”: ご + kanji + します/ いたします
Câu ví dụ:
① 今月(こんげつ) のスケジュールを お送りします。
→ Tôi sẽ gửi lịch trình tháng này.
② 重(おも) そうですね。お持(も) ちしましょうか。
→ Trông có vẻ nặng nhỉ. Để tôi xách hộ được không?
③ 明日、またご連絡します。
→ Ngày mai tôi sẽ liên lạc lại.
④ 今日の予定 (よてい)を ご説明(せつめい)します。
→ Tôi xin giải thích lịch trình của ngày hôm nay.
⑤ じゃ、また お電話 (でんわ) します。
→ Vậy thì, tôi sẽ gọi lại sau. (Lưu ý: お電話, không phải ご電話)
3. Mẫu câu 「~させていただきます」
Cấu trúc: (お/ご)+ Động từ thể sai khiến (使役形) て + いただきます。Cho phép tôi …
Ví dụ:
① 新しいメンバーを紹介(しょうかい)させていただきます。
→ Cho phép tôi được giới thiệu thành viên mới.
② 工場内(こうじょうない) をご案内 (あんない) させていただきます。
→ Cho phép tôi được hướng dẫn quý vị tham quan trong nhà máy.
C. 丁寧語: Lịch sự ngữ
丁寧語(ていねいご) là nói đến những từ, cụm từ thay thế cho các từ sử dụng hàng ngày để làm cho sắc thái ý nghĩa trở nên trang trọng hơn.
Một số từ thuộc 丁寧語 thường được sử dụng:
① です → でございます
② ではありません → でございません
③ あります → ございます
④ ありません → ございません
⑤ ここ、そこ、あそこ → こちら、そちら、あちら
⑥ 私(わたし)→ 私(わたくし)
⑦ ごめんなさい → 申(もう)し訳(わけ)ありません/申し訳ございません
⑧ ~さん → ~様(さま)
⑨ Thêm 「お」hoặc「ご」trước danh từ:
「お」thường thêm trước danh từ là chữ Nhật, còn 「ご」thường thêm trước danh từ là chữ Hán.
Trong tiếng Nhật có sự phân biệt giữa khái niệm “người nhà” (うち) và “người ngoài” (そと). Người Nhật có xu hướng sử dụng kính ngữ đối với người được coi là “người ngoài” (luôn hạ mình, khiêm nhường khi nói về mình, về “người nhà”). Ngoài các thành viên trong gia đình được coi là “người nhà”, thì đồng nghiệp, những người làm cùng công ty, hay tổ chức mà mình thuộc về cũng được coi là “người nhà”. Ví dụ, khi nói chuyện với người ngoài công ty về giám đốc của mình (社長:しゃちょう), tuy là giám đốc, là cấp trên nhưng vì nói với người ngoài công ty nên vẫn sử dụng khiêm nhường ngữ (謙譲語)
Ví dụ:
Anh A là người ngoài công ty, nói chuyện với anh B là cấp dưới của 渡辺社長 (わたなべしゃちょう)
A: 渡辺社長はいらっしゃいますか。(Giám đốc Watanabe có ở đó không ạ?)
B: 渡辺はただいま外出(がいしゅつ)しております。(Hiện giờ anh Watanabe đang ra ngoài ạ)
Người Nhật coi trọng sự gắn bó và đặt gia đình lên trên nhất. Không chỉ bởi những phẩm chất đặc trưng của con người nơi đây, mà còn bởi tính cách văn hóa tuyệt vời của họ. Cùng tìm hiểu 10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình của Nhật Bản nhé.
Trong bài học từ vựng tiếng Nhật này, chúng ta cùng tìm hiểu danh sách 10 từ vựng tiếng Nhật Kanji với gốc 言. Đây là những cụm từ Kanji khá phổ biến và hay gặp.
Phần học thêm tiếng Nhật về châm ngôn hay văn hóa, phong tục Nhật Bản là một yếu tố cơ bản cần thiết và vô cùng thú vị. Nắm được và biết cách dùng những châm ngôn, ngạn ngữ tiếng Nhật này không chỉ giúp bạn nâng cao và trau dồi khả năng ngôn ngữ, nó còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và đất nước bạn theo học.
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình Nhé. Những từ vựng tiếng nhật về gia đình là một trong những điều vô cùng quan trọng và cần phải học trong tiếng Nhật.
Đi kèm với hội nhập và phát triển, rất nhiều người Việt Nam làm việc cho các công ty của Nhật Bản. Tiếng Nhật trong công việc theo đó cũng vô cùng cần thiết. Vậy học tiếng Nhật cho những người đi làm ở đâu?
Việc học thêm một ngôn ngữ mới luôn luôn là khó với tất cả mọi người, hôm nay Nhật ngữ Jasa - Học tiếng Nhật tại Nghệ An sẽ nêu một vài khó khăn cơ bản của người Việt khi học tiếng Nhật.