LK1-03 Biệt thự Trường Thịnh Phát, Lê Nin, Vinh, Nghệ An

Thứ Hai - Thứ Sáu

info@jasa.edu.vn

0965.666.123

Ngữ pháp N4: Tự động từ và tha động từ

Động từ có rất nhiều các phân loại. Vì sao phân loại? Để bạn sử dụng đúng. Ví dụ phân loại nó thành động từ 5 đoạn và 1 đoạn: Đơn thuần là về cách chia. Bài này sẽ nói về tự động từ (động từ tự thân) và tha động từ (động từ tác động) để các bạn hiểu rõ hơn nhé.


A. Tự động từ: 自動詞 (じどうし)

1. Định nghĩa:

Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ.
Trong tiếng Nhật có nhiều sự vật hiện tượng được coi là tự nó diễn ra mà không có tác động của một người nào khác.

2. Cấu trúc: [Chủ ngữ (danh từ)] + が + 自動詞

Ví dụ:
①ドアが開きます。Cửa mở.
②ドアが閉まります。Cửa đóng.

B. Tha động từ: 他動詞 (たどうし)

1. Định nghĩa:

Là động từ đòi hỏi có một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Tân ngữ ở đây là người hoặc vật, là đối tượng hướng tới của hành động.
Tha động từ có chủ ngữ là người thực hiện hành động và tân ngữ là người/vật nhận hành động đó.

2. Cấu trúc: [Chủ ngữ (danh từ)] + は + [Tân ngữ (danh từ)] + を + 他動詞

Ví dụ:
①(私は) ドアを開けます。Tôi mở cửa.
②(私は) ドアを閉めます。Tôi đóng cửa.

C. Phân loại 自動詞 và 他動詞

Có 3 loại 自動詞 và 他動詞:

① Hoàn toàn là 自動詞 (luôn sử dụng dưới dạng tự động từ)

Ví dụ: 行く (đi)、働く (làm việc)、座る (すわる: ngồi)、死ぬ (しぬ): chết、泣く (なく): khóc  v.v

② Hoàn toàn là 他動詞 (luôn sử dụng dưới dạng tha động từ)

Ví dụ: 飲む (uống)、食べる (ăn)、読む (よむ: đọc)、あげる: cho, tặng、買う (かう): mua  v.v

③ Cặp đôi 自動詞 – 他動詞 (động từ có cả 2 dạng)

Bảng tổng hợp các cặp 自動詞 – 他動詞
















* Một số điều cần nhớ về tự động từ và tha động từ

(1) Tự động từ trong tiếng Nhật = Bị động trong tiếng Việt
実現する= Được thực hiện
(2) Tha động từ tiếng Nhật có thể được tạo ra bằng dạng sai khiến (shieki) của tự động từ
終わる= xong (tự động từ)
終わらせる= làm cho xong (tha động từ)
実現する= được thực hiện (tự động từ)
実現させる= thực hiện (tha động từ)
(3) Tự động từ và tha động từ thường đi thành một cặp
Ví dụ: 叶う (kanau, thành sự thực), 叶える(kanaeru, làm cho thành hiện thực)
夢が叶う:Ước mơ thành hiện thực
夢を叶える:Biến ước mơ thành hiện thực

Đức Trung (tổng hợp)








































Tin liên quan
  • Du học Hàn Quốc tại Nghệ An: Để chọn được trung tâm uy tín?
      Du học Hàn Quốc tại Nghệ An: Để chọn được trung tâm uy tín?

      Du học Hàn Quốc đã trở thành lựa chọn của nhiều học sinh Nghệ An, mở ra cơ hội phát triển cả về học vấn lẫn kỹ năng sống. Tuy nhiên, giữa hàng loạt các đơn vị tư vấn du học, việc tìm kiếm một trung tâm uy tín là điều không dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc lựa chọn trung tâm du học Hàn Quốc tại Nghệ An đáng tin cậy.

  • Du học Nhật Bản tại Nghệ An: Lựa chọn uy tín tại trung tâm Jasa
      Du học Nhật Bản tại Nghệ An: Lựa chọn uy tín tại trung tâm Jasa

      Ngày nay, du học không chỉ là ước mơ của nhiều học sinh mà còn là con đường mang lại tri thức, trải nghiệm và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, để thực hiện kế hoạch này, việc tìm đến các trung tâm tư vấn uy tín là điều rất quan trọng. Tại Nghệ An, du học Nhật Bản đang ngày càng phổ biến, và Công ty Cổ phần Hợp tác Quốc tế Jasa đã khẳng định vị thế của mình là trung tâm uy tín nhất trong lĩnh vực này.

  •  10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình
      10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình

      Người Nhật coi trọng sự gắn bó và đặt gia đình lên trên nhất. Không chỉ bởi những phẩm chất đặc trưng của con người nơi đây, mà còn bởi tính cách văn hóa tuyệt vời của họ. Cùng tìm hiểu 10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình của Nhật Bản nhé.

  • 10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言
      10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言

      Trong bài học từ vựng tiếng Nhật này, chúng ta cùng tìm hiểu danh sách 10 từ vựng tiếng Nhật Kanji với gốc 言. Đây là những cụm từ Kanji khá phổ biến và hay gặp.

  •  Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản
      Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản

      Phần học thêm tiếng Nhật về châm ngôn hay văn hóa, phong tục Nhật Bản là một yếu tố cơ bản cần thiết và vô cùng thú vị. Nắm được và biết cách dùng những châm ngôn, ngạn ngữ tiếng Nhật này không chỉ giúp bạn nâng cao và trau dồi khả năng ngôn ngữ, nó còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và đất nước bạn theo học.

  •  Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
      Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

      Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình Nhé. Những từ vựng tiếng nhật về gia đình là một trong những điều vô cùng quan trọng và cần phải học trong tiếng Nhật.