LK1-03 Biệt thự Trường Thịnh Phát, Lê Nin, Vinh, Nghệ An

Thứ Hai - Thứ Sáu

info@jasa.edu.vn

0965.666.123

Cách dùng Onegai shimasu trong tiếng Nhật

お願いします Onegai shimasu là câu thường được dùng mọi lúc mọi nơi ở Nhật. Câu này có nghĩa là "Xin nhờ vả anh/chị" hay "Xin anh/chị giúp đỡ". Nhưng đó là nghĩa ban đầu vì câu này hiện nay đã rất đa dụng.


Xem thêm: Học tiếng Nhật sơ cấp 1 tại Jasa khai giảng ngày 20/8/2016

Khi đi mua hàng

これ、お願いします。
Kore, onegai shimasu.
Xin hãy bán cho tôi cái này.

その赤いスカートをお願いします。
Sono akai sukaato wo onegai shimasu.
Xin hãy đưa cho tôi cái váy màu đỏ đó.

Nhà hàng
生ビールお願いします。
Nama biiru onegai shimasu.
Xin hãy mang cho tôi bia tươi.

注文はこれとこれでお願いします。
Chuumon wa kore to kore de onegai shimasu.
Về gọi món xin hãy mang cho tôi món này và món này.

Tính tiền
会計お願いします。
Kaikei onegai shimasu.
Xin hãy tính tiền cho tôi.

会計 kaikei [hội kế] là việc tính tiền.

Câu này là yêu cầu đưa phiếu thanh toán để bạn trả tiền. Vào lúc trả tiền (Xem bài Tôi mời và văn hóa trả tiền của người Nhật):

Trả tiền
ご一緒ですか、別々ですか。
Go-issho desu ka, betsu betsu desu ka.
Tính chung hay là tính riêng ạ.

別々でお願いします。
Betsu betsu de onegai shimasu.
Xin hãy tính riêng ạ.

Lấy hóa đơn
領収書お願いします。
Ryoushuusho onegaishimasu.
Xin hãy cho tôi biên nhận (hóa đơn).
領収書 (りょうしゅうしょ, lãnh thu phiếu) là "biên nhận". Bạn cũng có thể dùng từ レシート (receipt) thành レシートおねがいします。

Đi taxi
Ví dụ bạn cần đi tới ga Nikkou chẳng hạn thì bạn nói với tài xế lúc đã lên xe:
日光駅までお願いします。
Nikkou eki made onegai shimasu.
Xin hãy cho tôi tới ga Nikkou.

ここでお願いします。
Kokode onegaishimasu.
Xin hãy cho tôi xuống ở đây.
Giống như ここど下ろしてください。 Kokode oroshite kudasai. (Xin cho tôi xuống ở đây).

Câu chào cuối email hay tự giới thiệu bản thân
Khi bạn tự giới thiệu bản thân hay vào cuối email bạn thường viết:

どうぞよろしくお願いします。
Douzo yoroshiku onegaishimasu.
Mong anh/chị giúp đỡ ạ. (Xin cảm ơn anh/chị ạ)
Mong mọi người giúp đỡ tôi sau này ạ.

Đức Trung (tổng hợp)

Tin liên quan
  •  10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình
      10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình

      Người Nhật coi trọng sự gắn bó và đặt gia đình lên trên nhất. Không chỉ bởi những phẩm chất đặc trưng của con người nơi đây, mà còn bởi tính cách văn hóa tuyệt vời của họ. Cùng tìm hiểu 10 câu nói tiếng Nhật hay về gia đình của Nhật Bản nhé.

  • 10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言
      10 từ vựng Kanji tiếng Nhật với gốc 言

      Trong bài học từ vựng tiếng Nhật này, chúng ta cùng tìm hiểu danh sách 10 từ vựng tiếng Nhật Kanji với gốc 言. Đây là những cụm từ Kanji khá phổ biến và hay gặp.

  •  Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản
      Học thêm tiếng Nhật - Châm ngôn Nhật Bản

      Phần học thêm tiếng Nhật về châm ngôn hay văn hóa, phong tục Nhật Bản là một yếu tố cơ bản cần thiết và vô cùng thú vị. Nắm được và biết cách dùng những châm ngôn, ngạn ngữ tiếng Nhật này không chỉ giúp bạn nâng cao và trau dồi khả năng ngôn ngữ, nó còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và đất nước bạn theo học.

  •  Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
      Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

      Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Nhật về chủ đề gia đình Nhé. Những từ vựng tiếng nhật về gia đình là một trong những điều vô cùng quan trọng và cần phải học trong tiếng Nhật.

  • Tiếng Nhật trong công việc
      Tiếng Nhật trong công việc

      Đi kèm với hội nhập và phát triển, rất nhiều người Việt Nam làm việc cho các công ty của Nhật Bản. Tiếng Nhật trong công việc theo đó cũng vô cùng cần thiết. Vậy học tiếng Nhật cho những người đi làm ở đâu?

  • Những vấn đề thường gặp của người Việt khi học tiếng Nhật